Doanh số |
- |
225,795,571,644 |
278,648,773,346 |
357,584,496,632 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
-1,606,384,800 |
-3,870,567,472 |
-7,953,487,891 |
|
Doanh số thuần |
- |
224,189,186,844 |
274,778,205,874 |
349,631,008,741 |
|
Giá vốn hàng bán |
- |
-205,602,824,635 |
-253,726,836,877 |
-319,863,116,587 |
|
Lãi gộp |
- |
18,586,362,209 |
21,051,368,997 |
29,767,892,154 |
|
Thu nhập tài chính |
- |
4,485,344,396 |
4,398,044,159 |
5,945,042,986 |
|
Chi phí tài chính |
- |
1,161,839,809 |
-2,533,438,942 |
-1,385,287,619 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
- |
-737,750,739 |
-1,045,879,783 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
-12,077,375,014 |
-13,891,210,831 |
-20,981,201,958 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
- |
-8,407,367,160 |
-7,510,575,347 |
-10,116,770,474 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
- |
3,748,804,240 |
1,514,188,036 |
3,229,675,089 |
|
Thu nhập khác |
- |
62,716,688 |
490,676,950 |
148,912,854 |
|
Chi phí khác |
- |
-2,636,147,420 |
-100,713,975 |
-274,935,455 |
|
Thu nhập khác, ròng |
- |
-2,573,430,732 |
389,962,975 |
-126,022,601 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
- |
1,175,373,508 |
1,904,151,011 |
3,103,652,488 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-61,763,690 |
-383,591,293 |
-495,356,577 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
17,988,268 |
48,962,964 |
-44,611,592 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
-43,775,422 |
-334,628,329 |
-539,968,169 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
- |
1,131,598,086 |
1,569,522,682 |
2,563,684,319 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
- |
1,131,598,086 |
1,569,522,682 |
2,563,684,319 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
95 |
129 |
226 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|