TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
196,300,575,712 |
211,692,755,720 |
270,531,281,331 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
13,656,304,758 |
13,386,493,510 |
27,955,052,472 |
|
Tiền |
- |
3,656,304,758 |
8,386,493,510 |
27,955,052,472 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
76,447,726,000 |
30,207,633,393 |
74,711,410,174 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
-1,187,500,000 |
-2,427,592,607 |
-923,815,826 |
|
Các khoản phải thu |
- |
54,680,963,617 |
68,008,187,406 |
62,901,421,341 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
16,723,581,434 |
20,998,074,464 |
22,713,484,619 |
|
Trả trước người bán |
- |
1,860,247,000 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
35,663,622,883 |
43,780,112,942 |
40,187,936,722 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-126,487,700 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
47,300,323,400 |
96,580,328,481 |
101,526,511,578 |
|
Hàng tồn kho |
- |
47,300,323,400 |
96,580,328,481 |
101,526,511,578 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
4,215,257,937 |
3,510,112,930 |
3,436,885,766 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
105,478,745 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
3,066,357,897 |
2,299,449,200 |
1,740,357,069 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
1,148,900,040 |
1,210,663,730 |
1,591,049,952 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
55,260,017,809 |
46,211,012,714 |
51,402,484,926 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
33,563,529,601 |
34,402,626,214 |
39,354,098,426 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
11,045,473,708 |
11,248,808,857 |
15,564,519,605 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
82,131,333,000 |
79,115,643,712 |
79,555,571,666 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-71,085,859,292 |
-67,866,834,855 |
-63,991,052,061 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
22,518,055,893 |
23,153,817,357 |
23,789,578,821 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-5,319,917,602 |
-4,684,156,138 |
-4,048,394,674 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
20,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
880,000,000 |
1,120,000,000 |
1,360,000,000 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
880,000,000 |
1,120,000,000 |
1,360,000,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
251,560,593,521 |
257,903,768,434 |
321,933,766,257 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
10,603,590,916 |
12,925,353,606 |
72,280,501,243 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
7,538,694,580 |
9,842,469,002 |
69,148,653,675 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
- |
- |
49,966,195,253 |
|
Phải trả người bán |
- |
2,257,166,957 |
4,419,549,575 |
11,404,793,750 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
2,140,617,402 |
1,598,119,021 |
986,063,880 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
3,050,480 |
9,471,183 |
29,028,805 |
|
Phải trả người lao động |
- |
1,022,921,414 |
399,980,000 |
2,900,885,180 |
|
Chi phí phải trả |
- |
21,140,480 |
- |
84,472,507 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
650,587,503 |
582,677,310 |
497,419,691 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
3,064,896,336 |
3,082,884,604 |
3,131,847,568 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
29,896,336 |
47,884,604 |
96,847,568 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
240,957,002,605 |
244,978,414,828 |
249,653,265,014 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
240,957,002,605 |
244,978,414,828 |
249,653,265,014 |
|
Vốn góp |
- |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
|
Vốn khác |
- |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
17,041,464,371 |
21,062,876,594 |
25,737,726,780 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
251,560,593,521 |
257,903,768,434 |
321,933,766,257 |
|